Từ "depreciation allowance" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "tiền dự phòng sụt giá" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính để chỉ số tiền mà một doanh nghiệp có thể khấu trừ từ thu nhập chịu thuế của mình để phản ánh sự giảm giá trị của tài sản cố định theo thời gian.
Khái niệm: Khi một doanh nghiệp mua tài sản (như máy móc, thiết bị, ô tô, bất động sản), giá trị của tài sản đó sẽ giảm dần theo thời gian do hao mòn, lỗi thời, hoặc các yếu tố khác. "Depreciation allowance" cho phép doanh nghiệp ghi nhận sự giảm giá trị này trong sổ sách kế toán và giảm số thuế mà họ phải trả.
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Khi nói về "depreciation allowance", cần phân biệt giữa các loại khấu hao khác nhau như: - Straight-line depreciation: Khấu hao theo phương pháp đồng đều. - Declining balance depreciation: Khấu hao theo phương pháp giảm dần.
"Depreciation allowance" là một khái niệm quan trọng trong kế toán giúp doanh nghiệp quản lý tài sản và thuế hiệu quả hơn.